Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Cẩm Khê - Tháng 3/2011

(Từ ngày 14/03/2011 đến ngày 20/03/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.388 Ốc bươu vàng 0,477 5 168,17 168,17 168,17 168,17                
Chè 900 Bọ xít muỗi 0,28 3                
    Rầy xanh 0,28 2,8                
Ngô 589 Chuột 0,77 6,6                
    Sâu đục thân, bắp 0,11 3,3                
    Sâu xám 0,22 3,3                
Đậu tương 23 Bệnh lở cổ rễ 0,093 2,8                
    Ruồi đục thân 0,167 2,5                
Loading...