Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Phù Ninh - Tháng 3/2014
(Từ ngày 10/03/2014 đến ngày 16/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
260 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,84 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.281,7 |
Bệnh sinh lý |
2,433 |
12 |
156,748 |
156,748 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
18,267 |
72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
2,063 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
544,6 |
Bệnh đốm lá lớn |
4,415 |
9,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|