Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Thanh Ba - Tháng 3/2013

(Từ ngày 05/03/2013 đến ngày 17/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 498,3 Bệnh đạo ôn lá 1,4 4 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,7 6
    Bọ trĩ 3 10 49,83 49,83 SN
    Bọ xít đen 0,6 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,33 1,2
    Rầy các loại TT
    Ruồi đục nõn 2,2 10 21,624 21,624
    Sâu cuốn lá nhỏ T5,TN
Lúa sớm 145,4 Bệnh đạo ôn lá 0,8 4 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,4 6
    Bọ trĩ 2 8 14,54 14,54 SN
    Bọ xít đen 0,4 2
    Rầy các loại TT
    Ruồi đục nõn 2,8 12 14,54 14,54
    Sâu cuốn lá nhỏ t5
Lúa muộn 2.678,1 Bệnh đạo ôn lá 0,5 3 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,133 4
    Bọ trĩ 2,267 12 52,78 52,78 SN
    Bọ xít đen 0,587 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,427 1,4
    Ruồi đục nõn
Chè 1.950 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bọ cánh tơ 2 4                
    Rầy xanh 1,467 4                
Loading...