Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Tân Sơn - Tháng 3/2021
(Từ ngày 15/03/2021 đến ngày 21/03/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.140 |
Rầy các loại |
1,633 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,733 |
12 |
38,161 |
38,161 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.614 |
Bệnh phồng lá |
0,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|