Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Yên Lập - Tháng 3/2012

(Từ ngày 12/03/2012 đến ngày 18/03/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.400 Bệnh đạo ôn lá 0,079 2,38 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 6,488 20 787,2 720 67,2 67,2 67,2
    Bọ trĩ 3,18 18 552 470,4 81,6 81,6 81,6 non
    Ốc bươu vàng 0,153 1 non
    Rầy các loại 0,9 18
    Ruồi đục nõn 1,943 16,6 182,4 182,4 C1
Chè 1.700 Bệnh phồng lá 0,333 3                
    Bọ cánh tơ 2,133 5 79,333 79,333                
    Bọ xít muỗi 3,3 8 552,311 552,311                
    Rầy xanh 2,3 6 158,667 158,667                
Loading...