Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Hạ Hòa - Tháng 3/2015

(Từ ngày 09/03/2015 đến ngày 15/03/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.075 Bệnh khô vằn C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,69 2 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,733 8
    Bọ xít đen 1,981 8
    Chuột 1,076 8,3 23,457 23,457
    Ốc bươu vàng 0,23 1
    Rầy các loại 8,633 40 T2,1
    Ruồi đục nõn 2,621 13,9 61,832 61,832
Lúa muộn 2.900,5 Bệnh khô vằn C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,52 2 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,267 4
    Bọ xít đen 1,233 8
    Chuột 0,73 3,6
    Ốc bươu vàng 0,213 1
    Rầy các loại 6,8 28 T2,1
    Ruồi đục nõn 0,55 3,6
Rau cải 222 Bệnh đốm vòng 0,067 2                
    Bệnh sương mai 0,4 4                
    Sâu xanh 0,34 2                
Ngô 227 Bệnh sinh lý 0,4 4                
    Sâu xám 0,14 0,6                
Loading...