Kết quả điều tra sâu bệnh ky 11
Yên Lập - Tháng 3/2013

(Từ ngày 11/03/2013 đến ngày 17/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.522,5 Bệnh đạo ôn lá 0,281 5,03 95,617 95,617 60 60 C1
    Bệnh sinh lý 4,663 20 388,077 310,929 77,148 77,148 77,148                
    Bọ trĩ 1,208 10,2 191,233 191,233
    Chuột 0,507 8,1 95,617 95,617
    Ốc bươu vàng 0,197 1,2
    Rầy các loại 1,5 45
    Ruồi đục nõn 6,21 20 674,927 579,31 95,617 95,617 95,617
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,6 9 158,667 158,667
    Bệnh phồng lá 4,133 39 317,333 158,667 158,667 158,667 158,667 121 70 36 15 C1. C3
    Bọ cánh tơ 1,233 4
    Bọ xít muỗi 2,433 10 286,356 207,022 79,333
    Rầy xanh 1,733 6 158,667 158,667
Loading...