Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Việt Trì - Tháng 3/2016

(Từ ngày 14/03/2016 đến ngày 20/03/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 230 Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 5,65 36 42,655 11,291 31,364
    Bọ trĩ 11 80
    Chuột 0,228 3,3
    Ruồi đục nõn 0,313 12,5 10,036 10,036
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,2 8 2 2
Lúa sớm 45 Bệnh đạo ôn lá 0,023 0,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,4 8                
    Bọ trĩ 2 80
    Chuột 0,128 3,3
    Ruồi đục nõn 0,503 9,1
    Sâu đục thân 0,053 2,1 8 1 7
Lúa muộn 1.025 Bệnh đạo ôn lá 0,008 1                
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,492 16 4,526 4,526                
    Bọ trĩ 6,108 107                
    Chuột 0,031 4                
    Ốc bươu vàng 0,005 0,2                
    Ruồi đục nõn 0,979 14,2 8,046 8,046                
    Sâu cắn gié                
Loading...