Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Yên Lập - Tháng 3/2014
(Từ ngày 10/03/2014 đến ngày 16/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.614 |
Bệnh sinh lý |
3,588 |
18,2 |
196,753 |
196,753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,457 |
1,5 |
98,376 |
98,376 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.700 |
Rầy xanh |
2,6 |
7 |
180,531 |
180,531 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|