Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Yên Lập - Tháng 3/2015

(Từ ngày 02/03/2015 đến ngày 08/03/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.720 Bệnh sinh lý 4,033 10,8 80,938 80,938
    Bọ trĩ 2,343 9,6 323,753 323,753
    Bọ xít đen 0,01 0,2
    Ốc bươu vàng 0,13 2 83,938 83,938
    Ruồi đục nõn 2,607 9,4
Chè 1.900 Bọ xít muỗi 1,367 7 177,333 177,333                
    Nhện đỏ 0,833 4                
    Rầy xanh 1,133 8 177,333 177,333                
Loading...