Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 10
Thanh Sơn - Tháng 3/2017
(Từ ngày 06/03/2017 đến ngày 12/03/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.322 |
Bệnh sinh lý |
0,767 |
10 |
114,145 |
114,145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,867 |
15 |
76,359 |
76,359 |
|
|
|
|
|
14 |
14 |
|
|
|
|
|
C1 |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,6 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
9 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,267 |
10 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,467 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |