Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Thanh Thủy - Tháng 3/2020
(Từ ngày 02/03/2020 đến ngày 08/03/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.482 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,171 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,667 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
0,563 |
2,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
455 |
Bệnh khô vằn |
0,467 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,287 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|