Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Thanh Sơn - Tháng 3/2015

(Từ ngày 02/03/2015 đến ngày 08/03/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.165,9 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,567 17 59,335 59,335 17 17
    Ốc bươu vàng 0,208 3 125,723 125,723 12 12 tt
    Ruồi đục nõn 1,275 15 190,867 190,867
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 0,5 5 237,31 237,31 6 6
    Rầy xanh 0,6 6 262,69 262,69 5 5
Loading...