Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 10
Thanh Sơn - Tháng 3/2018
(Từ ngày 05/03/2018 đến ngày 11/03/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
659,6 |
Ruồi đục nõn |
0,74 |
14,6 |
6,303 |
6,303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
Lúa muộn |
2.638,4 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,133 |
2 |
31,858 |
31,858 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Chè |
2.500 |
Nhện đỏ |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,2 |
6 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |