Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Thanh Sơn - Tháng 3/2016
(Từ ngày 07/03/2016 đến ngày 13/03/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.249,3 |
Bệnh sinh lý |
0,867 |
15 |
62,791 |
62,791 |
|
|
|
|
|
45 |
45 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,2 |
4 |
71,133 |
|
71,133 |
|
71,133 |
71,133 |
|
10 |
10 |
|
|
|
|
|
tt,non |
Ngô |
358,3 |
Bệnh sinh lý |
0,567 |
12 |
22,196 |
22,196 |
|
|
|
|
|
62 |
62 |
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Sâu xám |
0,233 |
6 |
9,512 |
9,512 |
|
|
|
|
|
7 |
7 |
|
|
|
|
|
t2,3 |