KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 10
Yên Lập - Tháng 3/2012

(Từ ngày 05/03/2012 đến ngày 11/03/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.400 Bệnh sinh lý (vàng lá) 8,287 23,8 1.118,4 854,4 264 264 264
    Bọ trĩ 2,643 25 456 273,6 182,4 182,4 182,4
    Chuột 0,873 14,3 182,4 91,2 91,2 91,2 91,2
    Ốc bươu vàng 0,147 0,5 Ốc non
Chè 1.700 Bọ cánh tơ 1,333 5 79,333 79,333 C1
    Bọ xít muỗi 2,567 7 291,644 291,644 C1
    Rầy xanh 1,167 5 79,333 79,333 C1
Loading...