Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2014
(Từ ngày 03/03/2014 đến ngày 09/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
195 |
Ốc bươu vàng |
0,25 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
1,234 |
7,575 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
878,4 |
Bệnh sinh lý |
1,753 |
10 |
39,633 |
39,633 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,083 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
105 |
Sâu xám |
0,2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|