Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 10
Thanh Sơn - Tháng 3/2019
(Từ ngày 04/03/2019 đến ngày 10/03/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
825 |
Ruồi đục nõn |
1,34 |
12,7 |
22,409 |
22,409 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
14 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,133 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,8 |
8 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
23 |
23 |
|
|
|
|
|
C1 |