Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Tam Nông - Tháng 3/2025
(Từ ngày 10/03/2025 đến ngày 16/03/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.150 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,693 |
6,4 |
19,346 |
19,346 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
9,867 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.350 |
Bệnh đạo ôn lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
1,3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,81 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|