Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Tân Sơn - Tháng 3/2023
(Từ ngày 06/03/2023 đến ngày 12/03/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.330 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,478 |
12,4 |
69,292 |
69,292 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
1,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,933 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Sâu keo mùa Thu |
0,52 |
2,2 |
7,5 |
7,5 |
|
|
|
|
|
32 |
6 |
14 |
10 |
2 |
|
|
T2 -T3 |