Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10.
Yên Lập - Tháng 3/2010

(Từ ngày 08/03/2010 đến ngày 14/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.441 Bệnh đạo ôn lá 0,002 0,02 24 14 8 2 C1
    Ruồi đục nõn 1,557 10 561,667 490,57 71,097 255,95 255,95
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,45 10 30 3 7 18 2 T5
Chè 1.376 Bọ xít muỗi 0,308 5,66 91,85 91,85 53,084 53,084                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 0,475 6 144,585 144,585 98,835 98,835                
Loading...