Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Thanh Sơn - Tháng 3/2011
(Từ ngày 07/03/2011 đến ngày 13/03/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.060 |
Ốc bươu vàng |
2,3 |
18 |
1.191,801 |
601,267 |
295,267 |
295,267 |
876,704 |
876,704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
0,667 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
5 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,867 |
8 |
145,924 |
145,924 |
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
3,6 |
12 |
472,623 |
373 |
99,623 |
|
99,623 |
99,623 |
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |
Ngô |
312 |
Sâu xám |
1,5 |
10 |
31,2 |
31,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|