kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Tam Nông - Tháng 3/2014
(Từ ngày 03/03/2014 đến ngày 09/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.575,1 |
Bệnh sinh lý |
7,467 |
45 |
645,664 |
388,154 |
186,249 |
71,261 |
257,51 |
257,51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,167 |
2 |
71,261 |
71,261 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|