Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Lâm Thao - Tháng 3/2016
(Từ ngày 07/03/2016 đến ngày 13/03/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.070 |
Bọ trĩ |
5,425 |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,09 |
8 |
137,473 |
137,473 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.234 |
Bọ trĩ |
1,283 |
17,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,71 |
6,1 |
56,729 |
56,729 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|