Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Lâm Thao - Tháng 3/2011
(Từ ngày 07/03/2011 đến ngày 13/03/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
221 |
Bọ trĩ |
12,25 |
130 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non |
|
|
Ốc bươu vàng |
1,75 |
20 |
44,2 |
18,631 |
22,1 |
3,469 |
3,469 |
3,469 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non |
Lúa muộn |
3.129 |
Ốc bươu vàng |
2,467 |
100 |
652,367 |
252,597 |
312,9 |
86,87 |
86,87 |
86,87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non |
Rau cải |
12 |
Bọ nhảy |
3,025 |
20 |
1,733 |
1,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,525 |
5 |
0,667 |
0,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|