Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Lâm Thao - Tháng 3/2014
(Từ ngày 03/03/2014 đến ngày 09/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
245 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
1,65 |
10 |
3,828 |
3,828 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
3.131,5 |
Bệnh sinh lý |
2,5 |
30 |
117,937 |
72,124 |
45,813 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
40 |
Bọ nhảy |
4,2 |
20 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,2 |
6 |
5,333 |
5,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|