Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Thanh Thủy - Tháng 3/2018
(Từ ngày 05/03/2018 đến ngày 11/03/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.450 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,333 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
25,733 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,467 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,953 |
7,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|