Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 1
Yên Lập - Tháng 1/2013
(Từ ngày 31/12/2012 đến ngày 06/01/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
435 |
Bệnh khô vằn |
9,233 |
24 |
166,75 |
145 |
21,75 |
|
21,75 |
21,75 |
|
132 |
25 |
90 |
17 |
|
|
|
C3 |
|
|
Chuột |
1,633 |
5 |
116 |
94,25 |
21,75 |
|
21,75 |
21,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
6,833 |
16 |
79,75 |
79,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|