Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 1
Thanh Sơn - Tháng 1/2019
(Từ ngày 31/12/2018 đến ngày 06/01/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
360 |
Bệnh sương mai |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
4 |
3,789 |
3,789 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,TT,T1,2 |
Ngô |
905 |
Bệnh đốm lá lớn |
0,3 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |