Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 1
Thanh Ba - Tháng 1/2012

(Từ ngày 28/12/2011 đến ngày 08/01/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 40 Bệnh sinh lý (vàng lá) 4 10                
Mạ 5 Bệnh sinh lý 2,7 8                
    Rầy các loại 3,4 20                
Ngô 1.175 Bệnh khô vằn 5,333 24 235 152,544 82,456                
    Bệnh đốm lá nhỏ 4,867 22 224,693 224,693                
    Sâu đục thân, bắp 3,133 8                
Loading...