Kêt quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Tân Sơn - Tháng 3/2016
(Từ ngày 29/02/2016 đến ngày 06/03/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.940 |
Bệnh sinh lý |
3,145 |
16,7 |
140,266 |
140,266 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,443 |
2 |
18,842 |
18,842 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.614 |
Bệnh phồng lá |
4,533 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|