Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 09
Thanh Sơn - Tháng 3/2022
(Từ ngày 28/02/2022 đến ngày 06/03/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.600 |
Bệnh sinh lý |
3,297 |
7,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.700 |
Bệnh sinh lý |
3,887 |
12,5 |
57,872 |
57,872 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,433 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,433 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|