Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Thanh Sơn - Tháng 2/2015
(Từ ngày 23/02/2015 đến ngày 28/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.919 |
Ốc bươu vàng |
0,267 |
3 |
173,94 |
173,94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N+TT |
|
|
Ruồi đục nõn |
0,3 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|