Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 3/2021
(Từ ngày 01/03/2021 đến ngày 08/03/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
950 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,017 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,283 |
4,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,233 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
132 |
Sâu xám |
0,3 |
2 |
13,2 |
13,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,22 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|