Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 2/2020
(Từ ngày 24/02/2020 đến ngày 01/03/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
951,1 |
Bọ trĩ |
8,325 |
105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,233 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
115,5 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,197 |
3,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,453 |
6 |
19,156 |
9,578 |
9,578 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|