Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Tam Nông - Tháng 2/2018
(Từ ngày 26/02/2018 đến ngày 04/03/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
382,5 |
Bệnh sinh lý |
4,2 |
12 |
38,25 |
38,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
65 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.217,5 |
Bệnh sinh lý |
4,333 |
16 |
168,366 |
168,366 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,28 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|