kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Yên Lập - Tháng 2/2015
(Từ ngày 23/02/2015 đến ngày 01/03/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.650 |
Bệnh sinh lý |
6,11 |
11,5 |
581,593 |
581,593 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
0,927 |
10 |
79,735 |
79,735 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,33 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|