kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Yên Lập - Tháng 2/2013
(Từ ngày 25/02/2013 đến ngày 03/03/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.450 |
Bệnh sinh lý |
2,711 |
11,9 |
95,278 |
95,278 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,19 |
1,6 |
95,278 |
95,278 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.700 |
Bọ cánh tơ |
0,967 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,767 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
29 |
25 |
4 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,9 |
5 |
79,333 |
79,333 |
|
|
|
|
|
39 |
37 |
2 |
|
|
|
|
C1 |