Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Lâm Thao - Tháng 2/2015
(Từ ngày 23/02/2015 đến ngày 01/03/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.283,5 |
Bọ trĩ |
1,863 |
15,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,1 |
2 |
57,326 |
57,326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.449,2 |
Ốc bươu vàng |
0,185 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|