Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Yên Lập - Tháng 3/2011

(Từ ngày 28/02/2011 đến ngày 06/03/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.410,6 Bệnh đạo ôn lá 0,127 2                
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,133 17 241,06 241,06                
    Ốc bươu vàng 0,603 5 236,424 155,298 81,126 81,126 81,126                
    Ruồi đục nõn 0,067 2                
Chè 1.376 Bọ xít muỗi 0,133 3                
    Rầy xanh 0,6 6 64,213 64,213                
Rau cải 117,3 Bệnh sương mai 0,8 12 2,566 2,566                
Loading...