Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 09
Thanh Sơn - Tháng 2/2019
(Từ ngày 25/02/2019 đến ngày 03/03/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
825 |
Chuột |
0,31 |
7,5 |
30,018 |
30,018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.475 |
Ốc bươu vàng |
0,273 |
3 |
44,177 |
44,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non + TT |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
0,867 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,533 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |