Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Thanh Thủy - Tháng 2/2015
(Từ ngày 23/02/2015 đến ngày 01/03/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
367,5 |
Bệnh sinh lý |
1,9 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
3,9 |
16 |
24,034 |
24,034 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,28 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.082,5 |
Bệnh sinh lý |
3,2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
2,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,38 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|