Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Thanh Sơn - Tháng 2/2017
(Từ ngày 27/02/2017 đến ngày 05/03/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.322 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,733 |
10 |
76,359 |
76,359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,6 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
24 |
24 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,333 |
10 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
4 |
|
|
|
|
|
C1 |
Ngô |
730 |
Sâu xám |
0,2 |
5 |
17,906 |
17,906 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|