Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Tân Sơn - Tháng 2/2024
(Từ ngày 26/02/2024 đến ngày 03/03/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.400 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,083 |
10 |
21,842 |
21,842 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,32 |
2 |
66,4 |
66,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bọ xít muỗi |
0,667 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|