Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Lâm Thao - Tháng 3/2016
(Từ ngày 29/02/2016 đến ngày 06/03/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.070 |
Bọ trĩ |
2,4 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,44 |
8,1 |
68,737 |
68,737 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.207,6 |
Chuột |
0,703 |
5,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|