Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Thanh Sơn - Tháng 2/2013
(Từ ngày 25/02/2013 đến ngày 03/03/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.968 |
Bệnh sinh lý |
0,967 |
12 |
111,3 |
111,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,433 |
4 |
69,835 |
69,835 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
Chè |
1.525 |
Bệnh thối búp |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ cánh tơ |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
4 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
4 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
4,8 |
12 |
447,196 |
284,392 |
162,804 |
|
162,804 |
162,804 |
|
24 |
24 |
|
|
|
|
|
C1 |