KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 09
Yên Lập - Tháng 2/2012
(Từ ngày 27/02/2012 đến ngày 04/03/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.350 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
11,703 |
30 |
1.400,6 |
907,1 |
493,5 |
|
493,5 |
493,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,16 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.700 |
Bọ cánh tơ |
0,967 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,867 |
5 |
121,644 |
121,644 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,267 |
6 |
79,333 |
79,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|