Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Lâm Thao - Tháng 2/2014

(Từ ngày 24/02/2014 đến ngày 02/03/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)                
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,25 20 13,553 13,553                
Lúa muộn 2.863,5 Bệnh sinh lý 8,333 70 626,452 217,939 286,35 122,163                
Rau cải 40 Bệnh sương mai 3,8 26 5,333 4 1,333                
    Sâu xanh 0,85 6 1,333 1,333                
Loading...