Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08 trạm Phú Thọ
Phú Thọ - Tháng 2/2012
(Từ ngày 20/02/2012 đến ngày 26/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
95 |
Ốc bươu vàng |
0,04 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
983,56 |
Ốc bươu vàng |
0,027 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
42,5 |
Bọ nhảy |
1,42 |
10 |
4,25 |
4,25 |
|
|
4,25 |
4,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
233,6 |
Sâu xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|