Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08 tháng 02
Lâm Thao - Tháng 2/2010
(Từ ngày 22/02/2010 đến ngày 28/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
277 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,08 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
28 |
2 |
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
11,8 |
100 |
150,206 |
58,326 |
36,479 |
55,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.805 |
Bọ trĩ |
37,08 |
369 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
106 |
Bệnh sương mai |
0,29 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,532 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,284 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|